Có 2 kết quả:

榨汁机 zhà zhī jī ㄓㄚˋ ㄓ ㄐㄧ榨汁機 zhà zhī jī ㄓㄚˋ ㄓ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) juicer
(2) blender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) juicer
(2) blender

Bình luận 0